Elbows 90 ° welded steel galvanized | << Quay lại trang chi tiết sản phẩm
Co/cút hàn 90 độ - 90 Deg. LR Elbow. Chúng là trong thành phần phụ kiện đường ống và được sử dụng như một điểm kết nối giữa hai độ dài của đường ống để sản xuất ra một sự thay đổi hoặc bịt theo hướng dòng chảy trong đường ống.
Co hàn 90 độ ASTM A234 B16.9
KÍCH THƯỚC - DIMENSIONS : ASME B16.9 & B16.28
VẬT LIỆU - MATERIAL : ASTM A234.
SIZES : ½" ( DN15 ) ĐẾN 24" ( DN600 )
ĐỘ DÀY - WALL THICKNESS : STD, XH, SCH40, SCH80, SCH160, XXH
ỨNG DỤNG ASTM A234 B16.9
Sản phẩm phụ kiện đường ống tiêu chuẩn ANSI / ASME B16.9 đáp ứng các yêu cầu của khách hàng trong các lĩnh vực nhà máy điện, điện hạt nhân, dầu khí, khai thác mỏ, công trình xây dựng, công ty cơ khí, nhà máy thép, dầu khí, vv. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống như sau, pccc, cấp thoát nước, đóng tàu, xăng dầu, khí gas, dầu khí, phân bón, bột, bơm điện và nhà máy giấy…
Dimensions Butt Weld Elbows 90° LR ASME B16.9 | |||||
NPS | O.D. | 90 degrees | NPS | O.D. | 90 degrees |
D | Long Radius | D | Long Radius | ||
| Center-to-End |
| Center-to-End | ||
| A |
| A | ||
1/2 | 21.3 | 38 | 18 | 457 | 686 |
3/4 | 26.7 | 38 | 20 | 508 | 762 |
1 | 33.4 | 38 | 22 | 559 | 838 |
1¼ | 42.2 | 48 | 24 | 610 | 914 |
1½ | 48.3 | 57 | 26 | 660 | 991 |
2 | 60.3 | 76 | 28 | 711 | 1067 |
2½ | 73 | 95 | 30 | 762 | 1143 |
3 | 88.9 | 114 | 32 | 813 | 1219 |
3½ | 101.6 | 133 | 34 | 864 | 1295 |
4 | 114.3 | 152 | 36 | 914 | 1372 |
5 | 141.3 | 190 | 38 | 965 | 1448 |
6 | 168.3 | 229 | 40 | 1016 | 1524 |
8 | 219.1 | 305 | 42 | 1067 | 1600 |
10 | 273 | 381 | 44 | 1118 | 1676 |
12 | 323.8 | 457 | 46 | 1168 | 1753 |
14 | 355.6 | 533 | 48 | 1219 | 1829 |
16 | 406.4 | 610 | - | - | - |
Dung dai độ dày : + không qui định, - 15%
Dung sai đường kính: ĐK 1/2” đến 1.1/2” ± 2"; ĐK từ 2" trở lên ± 6.4
Carbon Steel | Chemical composition(%) | ||||||||
ASTM A234 | C | Mn | P | S | Si | Cr | Mo | Yield Strength | Tensile Strength |
[MPa] | [MPa] | ||||||||
WP11 CL1 | 0.05-0.15 | 0.30-0.60 | 0.03 | 0.03 | 0.50-1.00 | 1.00-1.50 | 0.44-0.65 | 415-585 | 520-690 |
WP11 CL2 | 0.05-0.20 | 0.30-0.80 | 0.04 | 0.04 | 0.50-1.00 | 1.00-1.50 | 0.44-0.65 | 205 | 310 |
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG VÀ BẢO HÀNH
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ PCCC BÌNH NGUYÊN
ĐC: Số 15 Ngách 29/40 Phố Hưng Phúc, Tổ 25 phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
SĐT: 0988.345.283 - 0975.141.294 - 0906.253.263 - 0246.2927.997
Email: salesbinhnguyen7979@gmail.com
Web: maycokhi-mayxaydung.com - nasapump.com - cokhi24h.com.vn
Elbows 90 ° welded steel galvanized | << Quay lại trang chi tiết sản phẩm